Tình tràng hàng hóa : Còn hàng
Xuất xứ : Hàng chính hãng
Giao hàng : Giao hàng tận nơi
Chuẩn bị hàng hóa : 1 - 3 ngày làm việc
Vận Chuyển : Giao hàng toàn quốc
Được cập nhật lúc: 2023-11-04 13:01:17
* Lưu ý : Vui lòng không gọi điện thoại .
* Chỉ báo giá qua Zalo / Mail.Không báo giá qua điện thoại. Cảm ơn
* Để được giá tốt hơn và dịch vụ tốt hơn chúng tôi đề nghị quý khách sử dụng chức năng của web .
Thẻ ATM và tài khoản Ngân hàng
* Vui lòng click chọn " YÊU CẦU BÁO GIÁ " để nhân viên kinh doanh báo giá thực tế.
* Bạn không tìm thấy sản phẩm bạn cần , vui lòng gửi hình ảnh / thông số kỹ thuật / model / mã sản phẩm và số lượng bạn cần tới email : [email protected] hoặc hotline zalo : 0902.707.379 . Chúng tôi sẽ tìm nó cho bạn .
Zalo : 0902707379
18/7 đường số DT743 KP Đồng An 1, Bình Hòa,Thuận An, Bình Dương
0902707379
Mở Zalo, bấm quét QR để quét và xem trên điện thoại
Sản phẩm cùng loại
Mâm 4.00E-9
Mâm 7.00-12/5.00S-12 , φ145/220 , 5*27 Hole
Mâm 28*9-15/7.00T-15 , φ180/220 , 6*21.5 Hole
Mâm 14.00-24/10.0-24 , φ498/533.4 , 19*17.5 Hole
Mâm 14.00-24/10.0-24 , φ227/285.7 , 10*23 Hole
Mâm 20.5/70-16/9.5-16 , φ140/190 , 6*20 Hole
Mâm xe 16X7.50-8
Mâm xe nâng 18x7-8/100/140/6
Mâm niềng 23x9-10/150/185/12 Komatsu
MÂM XE 10.5-8(MÁY XĂM LỖ GREEN, TORO. MODEL. PROCORE 648)
Mâm rời xe nâng toyota
Mâm xe 200/50-12 250/42-12, 4 lỗ
Mâm + Vỏ + Ruột: 16X6.50-8 V-3502 6PR/TL Veloce A
Mâm trước xe nâng điện TCM FB30-8 P/N: 54456-82201
Mâm sau xe nâng kẹp giấy Komatsu,Phi ngoài* phi trong: 260*107mm, 6 lổ phi18mm (18×7-8 (2.5T)
Mâm trước xe nâng kẹp giấy Komatsu,Phi ngoài*phi lo*cao: 258*195*150mm, 6 lổ phi18mm; Lazang 2 mãnh 23×9-10
Mâm xe 2.5 tấn
Mâm xe 1.4T vành 13
Mâm xe nâng 18x9x12 1/2
Mâm 23.5-25
Mâm bánh trước 9002474-00
Mâm bánh sau 9000074-00
Lazang (mâm xe) xe nang TOYOTA 600-9
Mam trong banh truoc Komatsu 3EB-27-11320
Mâm 12R22.5 10 hole * φ280
Mâm 10.00-24/14.00-24
Mâm 8.50-24/12.00-24
Mâm 10.00-20/14.00-20
Mâm 8.50-20/12.00-20
Mâm 8.00V-20/11.00-20
Mâm 7.50V-20/10.00-20
Mâm 7.00T-20/9.00-20
Mâm 6.50-20/8.25-20
Mâm 7.00T-16/9.00-16
Mâm 6.50-16/8.25-16
Mâm 5.50F-16/7.00-16
Mâm 6.00G-16/7.50-16
Mâm 8.00V-15/300-15
Mâm 7.50V-15/10.00-15
Mâm 7.00T-15/28*9-15
Mâm 6.50-15/8.25-15
Mâm 5.50F-15/7.00-15
Mâm 0.000000006/21*8-9
Mâm 5.00S-12/7.00-12
Mâm 4.00E-9/6.00-9
Mâm 3.00D-8/4.00-8
Mâm xe nâng 6.50-10/5.00F-10 6 hole
Mâm 6.50-10/5.00F-10 6 hole φ150/180 22574-40303\34A-27-00091\34A-27-00091\44209-32062-71,44209-32061-71,44220-30801-71\91233-01800(91233-21800,91239-06500)44209-N3070-71\44209-32062-71\N163-221002-000/N163-221001-000
Mâm 23x9-10 8 hole φ125/165/C155
Mâm 23x9-12 14 hole φ180/210/C150
Mâm 23x9-15 6 hole φ125/165/C170
Mâm 23x9-15 6 hole φ150/200/C120
Mâm 23x9-15 11 hole φ165/195/C115
Mâm 21x8-9/6.00E-9 6hole φ105/143/C75
Mâm 21x8-9/6.00E-9 6hole φ105/143/C135
Mâm 21x8-9/6.00E-9 hole φ100/140
Mâm 23x9-15 8 hole φ125/165/C155
Mâm 23x9-15/28x9-15 5 hole
Mâm 18×7-8/4.33R-8 6 Hole φ100/135
Mâm 18×7-8/4.33R-8 6 Hole φ170/220
Mâm 18×7-8/4.33R-8 6 Hole φ105/140
Mâm 18×7-8/4.33R-8 5 Hole φ105/145
Mâm 18×7-8/4.33R-8 8 Hole φ120/150
Mâm 18×7-8/4.33R-8 6 Hole φ85/130
Mâm xe nâng 18×7-8/4.33R-8 6 Hole φ85/130
Mâm xe nâng 18×7-8/4.33R-8 6 hole φ96/136
Mâm xe nâng 27414-40321
Mâm xe nâng 18×6-8/4.33R-8 6 lỗ φ96
Mâm 6.50-10/5.00F-10 5 lỗ * φ110/160
Mâm 3.00-15/8.00-15 , ¢190*/240 , 8*20 hole
Mâm 3.00-15/8.00-15 , ¢190*/270 , 8*27 hole
Mâm 8.15-15/7.00T-15 , φ150/200 , 6*32.5 Hole
Mâm 8.15-15/7.00T-15 , φ165/210 , 8*27 Hole
Mâm 8.15-15/7.00T-15 , φ180/220 , 6*21.5 Hole
Mâm 28*9-15/7.00T-15 , φ150/200 , 6*32.5
Mâm 7.00-12/5.00S-12 , φ145/190 , 8*27 hole
Mâm 6.00-9/4.00E-9 , φ150/180 , 6*18 hole
Mâm 6.00-9/4.00E-9 , φ140/170 , 6*17 hole
Mâm 6.00-9/4.00E-9 , φ130/160 , 8*16 hole
Mâm 400/500-8/3.00D-8 , φ100/125 , 6*15 hole
Mâm 4.33R-8
Mâm 3.00-15
Mâm 6.50t-15
Mâm 7.00T-15
Mâm 5.00s-12
Mâm 5.5x14
Mâm 8.25-10/6.50F-10 , φ136/172 , 10*21 Hole
Mâm 7.00-12/5.00S-12 , φ219/275 , 5*32.5 Hole
Mâm 10.0/80-12/7x12 , φ94/140 , 5*18.5 Hole
Mâm 6.50-10/5j*14 , φ134/170 , 6*18 Hole
Mâm 14/90-16/6.50-16 , φ161/205 , 6*20.5 Hole
Mâm 14/90-16/6.50-16 , φ254/298 , 6*20.5 Hole
Mâm 14/90-16/6.50-16 , φ140/190 , 6*20.5 Hole
Mâm 28*9-15/7.00T-15 , φ150/200 , 6*32.5 Hole
Mâm 7.00-12/5.00S-12 , φ145/190 , 8 Hole
Mâm 4.00/5.00-8/3.00D-8 , φ110/145 , 6*15 Hole
Mâm 4.00/5.00-8/3.00D-8 , φ100/125 , 6*15 Hole
Mâm 4.00/5.00-8/3.00D-8 , φ107/148 , 6*14 Hole
Mâm 6.50-10/5.00F-10 5 lỗ * φ110/160 LINDE
Mâm 6.00-9/4.00E-9 , φ150/180 , 6*18 Hole
Mâm 6.00-9/4.00E-9 , φ130/160 , 8*16 Hole
Mâm 7.50-165.5F-16 750-16 , φ117/152.4 , 6*15 Hole
Mâm 17.5-25/14.00/1.5-25 , φ425/475 , 12*17 Hole
Mâm 17.5-25/14.00/1.5-25 , φ352/404 , 12*27 Hole
Mâm 8.25-20/6.5-20 , φ355/415 , 6*32 Hole
Mâm 12.00-20/8.5-20 , φ222/285.75 , 10*26 Hole
Mâm 12.00-20/8.5-20 , φ281/335 , 10*26 Hole
Mâm DW20x26 , φ281x335 , 10*24 Hole
Mâm 7.50-165.5F-16 750-16 , φ110/165 , 6*18 Hole
Mâm 7.50-16/5.50F-16 750-16 , φ146/203.2 , 5*29 Hole
Mâm 20.5/70-16/9.5-16 , φ165/220 , 6*32.5 Hole
Mâm 20.5/70-16/9.5-16 , φ254/298 , 6*20.5 Hole
Mâm 7.50-165.5F-16 750-16 , φ110/160 , 5*18 Hole
Mâm 17.5-25/14.00/1.5-25 , φ410/480 , 10*27 Hole
Mâm 16.9-42 , φ281/335 , 10*26 Hole
Mâm 12.00-16.5/8.5-16 , φ161/205 , 6*20.5 Hole
MÂM 12.00-16.5/8.5-16 , φ140/190 , 6*20.5 Hole
MÂM 12.00-16.5/8.5-16 , φ152.4/203.2 , 8*19 Hole
MÂM 10.00-16 , φ152.4/203.2 , 8*19 Hole
Mâm 825-15 8.25-15 8 lỗ * φ245
MAM DUC SAU nr
MAM DUC SAU (1.60X14)
Mâm sau xe nâng toyota
MAM DUC SAU NR
MAM DUC TRUOC (14X1.40)
Mâm lửa 2 cuộn
Mâm 30x10-16 phi 140 8bulong
Mâm xe nâng 600-9 6.00-9 φ100x8 hole ( cài phe )
Mâm 17.5-25.00 , M24 , 16 Hole
Mâm 815-15 , 8.15-15 ,28*9-15 6 lỗ *φ 170
Mâm trong bánh trước 600-15 6.00-15 Komatsu FD30-16 S/N 700001-UP ( 3EB-27-11320 )
Mâm ngoài bánh trước 600-15 6.00-15 FD20H-25H-14 ( P/N : 3EB-27-11340 )
Mâm 12R20
MÂM GÙ
MÂM 10 LỖ TUBELESS
MÂM 10 LỖ
Mâm 6.00-9/4.00E-9 , φ140/170 , 6*17 Hole
Mâm xe nâng 1200-20 ( qua sử dụng )
Mâm bánh trước xe nâng nissan
Mâm bánh sau xe nâng nissan
Mam xe, Code: 1320831180001
Mâm 7.00-12/5.00S-12 6 hole * φ180/225
Mâm 400/60 - 15.5
Mâm 3.50-5
Mâm xe 10.00-20
Mâm quay toa xe đào Solar 200-1 ( 36 lỗ đều, 79R )
Mâm xe nâng 7.00-12 6 hole φ145/190
Mâm 500-12
Mâm 450-12
Mâm ( chiều cao 880 , tâm lỗ bulong 300, lỗ bắt may ơ 260, bề ngang lốp 350, offset 110)
Mâm 6.50-10/5.00F-10 8 lỗ * φ130/160
Mâm 7.00-15
Mâm 18x7-8/4.33R-8 ( âm dương )
Mâm 23*9-10 LINDE 0009932097
Mâm 300-15 3.00-15
Mâm 825-12 6 lỗ * φ166/218
Mâm 825-12 8 lỗ * φ145/190
Mâm 825-12 6 lỗ * φ150/200
Mâm 825-12 6 lỗ * φ170/220 34b27-11131,34b27-11141,34b27-14130,900247400
Mâm 7.00-12/5.00S-12 , φ166/218 , 6 Hole
Mâm 7.00-12/5.00S-12 , φ145/190 , 8*27 Hole
Mâm 825-15 8 lỗ * 164/222,5
Mâm 815-15 , 28*9-15 6 lỗ * φ200
Mâm 815-15 , 28*9-15 5 lỗ * φ175
Mâm 7.50-16/5.50F-16 750-16 6 lỗ * 200
Mâm 28*9-15/7.00T-15 6 hole φ150/200
Mâm 815-15 (28*9-15) 8 lỗ * φ165
Mâm 6.50-10/5.00F-10 8 lổ * φ140/170
Mâm 6.00-9/4.00E-09 8 lỗ * φ140/170
Mâm 18x7-8/4.33R-8
Mâm trước
Mâm sau xe nâng Mitsubhi
Mâm 6.00-9/4.00E-09 6 hole * φ150/180 32504025/32341 281E4-40121, B11E4-40121, 3EB-28-00011, 44209-22002-71, 44209-23420-71, 91443-01500, L91443-01500, 32341/32504025, N120-211002-000, N120-211001-000
Mâm 6.00-15 6 lỗ * φ165/ 222 TOYOTA 44120-30802-71(44120-30801-71)
Mâm 23x9-10 8 hole * φ110 /155 43300-45H00
Mâm 6.00-9/4.00E-09 6 lỗ * φ150/180
Mâm 14.00-24/10.0-24
Mâm 15 * 41 / 2-8 LINDE 0009932089
Mâm 18x7-8 8 hole * φ105/ 138 44120-36560-71
Mâm 825-15/6.50T-15 6 hole * φ164 /222,5 44350-N3190-71