Tình tràng hàng hóa : Còn hàng
Xuất xứ : Hàng chính hãng
Giao hàng : Giao hàng tận nơi
Chuẩn bị hàng hóa : 1 - 3 ngày làm việc
Vận Chuyển : Giao hàng toàn quốc
Được cập nhật lúc: 2023-04-23 14:00:00
* Lưu ý : Vui lòng không gọi điện thoại .
* Chỉ báo giá qua Zalo / Mail.Không báo giá qua điện thoại. Cảm ơn
* Để được giá tốt hơn và dịch vụ tốt hơn chúng tôi đề nghị quý khách sử dụng chức năng của web .
Thẻ ATM và tài khoản Ngân hàng


























* Vui lòng click chọn " YÊU CẦU BÁO GIÁ " để nhân viên kinh doanh báo giá thực tế.
* Bạn không tìm thấy sản phẩm bạn cần , vui lòng gửi hình ảnh / thông số kỹ thuật / model / mã sản phẩm và số lượng bạn cần tới email : [email protected] hoặc hotline zalo : 0902.833.040 . Chúng tôi sẽ tìm nó cho bạn .
Zalo : 0902833040
Điện thoại , zalo : 0902.707.379
Email: [email protected]
Địa chỉ: số 18/7 đường số DT743 KP Đồng An 1, Bình Hòa ,Thuận An , Bình Dương
MST : 3702189577 cấp ngày 05 / 06 / 2013 , Nơi cấp Bình Dương
Điện thoại , zalo : 0902.833.040
Email: [email protected]
Website: https://phutungxe.online
18/7 đường số DT743 KP Đồng An 1, Bình Hòa,Thuận An, Bình Dương
+84902833040
Mở Zalo, bấm quét QR để quét và xem trên điện thoại

Sản phẩm cùng loại
Cáp cao su ruột đồng Samwon 3x35 + 1x16 mm2
Dây cáp vải bản dẹt KĐ Webbing Sling MK: 5 tấn x 8m
Cáp vải 3 tấn, 4m
Dây hàn Mig 1.2mm
Khúc xạ kế phân tích độ ngọt trong rượu, nước trái cây Hanna HI96812 (0 to 28 °Baume)
Motor Controllers Curtis AC F4-A 48-350-10
Dây hàn nhiệt 810x15mm
Dây hàn sắt - Lõi thuốc Kiswel K-71T 1.2mm
Dây hàn sắt - Lõi đặc Kiswel KC-28 1.2mm
Dây hàn sắt - Lõi đặc Kiswel KC-28 1.0mm
Dây hàn sắt - Lõi đặc Kiswel KC-28 0.8mm
Dây hàn inox - Lõi thuốc Kiswel K-316LT 1.2mm
Dây hàn inox - Lõi thuốc Kiswel K-309LT 1.2mm
Dây hàn inox - Lõi thuốc Kiswel K-308LT 1.2mm
Dây hàn Mig 0.8 mm
Dây hàn nhôm GM5356
Dây hàn inox GM-308L
Dây hàn MIG/MAG GM-70S
Dây hàn GM 70S6 RL250
Dây hàn GM 70S RL270
Cáp hàn Hankook 70mm
Cáp hàn Kiseong 70
Cáp hàn Kiseong 50
Cáp hàn Kiseong 35
Cáp hàn Kiseong 25
Cáp hàn Kiseong 16
Dây hàn lõi thuốc Inox - Quy cách: Ø 4.0
Dây hàn lõi thuốc Inox - Quy cách: Ø 2.4
Dây hàn lõi thuốc Inox - Quy cách: Ø 2.0
Dây hàn lõi thuốc Inox - Quy cách: Ø 1.6
Dây hàn lõi thuốc Inox - Quy cách: Ø 1.0
Dây hàn lõi thuốc Inox - Quy cách: Ø 1.2
Dây hàn lõi thuốc Inox - Quy cách: Ø 0.8
Dây hàn lõi thuốc KF-71T - Quy cách: Ø 4.0
Dây hàn lõi thuốc KF-71T - Quy cách: Ø 2.4
Dây hàn lõi thuốc KF-71T - Quy cách: Ø 2.0
Dây hàn lõi thuốc KF-71T - Quy cách: Ø 1.6
Dây hàn lõi thuốc KF-71T - Quy cách: Ø 1.0
Dây hàn lõi thuốc KF-71T - Quy cách: Ø 0.8
Dây hàn lõi thuốc KF-71T - Quy cách: Ø 1.2
Dây hàn mig 15 kg
Dây hàn mig 1.2
Dây hàn CO2 1.2
Dây hàn CO2 có thuốc
Dây hàn CO2
Dây hàn E71T-1C
Dây hàn lõi thuốc E71T-1C
Dây hàn lõi thuốc 1.2
Dây hàn lõi thuốc tư bảo vệ
Dây hàn lõi thuốc SF71
Cáp phi 5mm
Củ Phát Điện 24kw 220v được ghép đôi với động cơ đầu nổ
Cáp thép cầu trục phi 15, xoắn phải, 2160N/mm2
Cáp vặn xoắn hạ thế -TCVN/AS3560 (4 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) LV-ABC-4x150 (4x37/2.33) -0,6/1kV (ruột nhôm)
Cáp vặn xoắn hạ thế -TCVN/AS3560 (4 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) LV-ABC-4x95 (4x19/2.56) -0,6/1kV (ruột nhôm)
Dây hàn CO2 1.2mm
Cáp Chia Type-C 1 Ra 2
Cáp vặn xoắn hạ thế -TCVN/AS3560 (4 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) LV-ABC-4x120 (4x37/2.06) -0,6/1kV (ruột nhôm)
Cáp vặn xoắn hạ thế -TCVN/AS3560 (4 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) LV-ABC-4x120 (4x19/2.84) -0,6/1kV (ruột nhôm)
Dây hàn thuốc Kim Tín 700S 1.2mm
Dây hàn lõi thuốc Kim Tín KF71T 1.2mm
Cáp lụa phi 14
Cáp chịu lực chống xoắn 14mm
Cáp Vga nối dài
Cáp thép cầu trục phi 15, xoắn trái, 2160N/mm2
Cáp dẹt điều khiển 13C x 1.25 mm2
Cáp vặn xoắn hạ thế -TCVN/AS3560 (3 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) LV-ABC-3x120 (2x19/2.84) -0,6/1kV (ruột nhôm)
Cáp vặn xoắn hạ thế -TCVN/AS3560 (3 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) LV-ABC-3x95 (2x19/2.56) -0,6/1kV (ruột nhôm)
Cáp vặn xoắn hạ thế -TCVN/AS3560 (3 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) LV-ABC-3x95 (2x7/4.21) -0,6/1kV (ruột nhôm)
Cáp vặn xoắn hạ thế -TCVN/AS3560 (3 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) LV-ABC-3x70 (2x19/2.17) -0,6/1kV (ruột nhôm)
Cáp vặn xoắn hạ thế -TCVN/AS3560 (3 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) LV-ABC-3x70 (2x7/3.58) -0,6/1kV (ruột nhôm)
Cáp vặn xoắn hạ thế -TCVN/AS3560 (3 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) LV-ABC-3x50 (2x19/1.83) -0,6/1kV (ruột nhôm)
Cáp vặn xoắn hạ thế -TCVN/AS3560 (3 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) LV-ABC-3x35 (3x7/2.99) -0,6/1kV (ruột nhôm)
Cáp vặn xoắn hạ thế -TCVN/AS3560 (3 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) LV-ABC-3x25 (3x7/2.17) -0,6/1kV (ruột nhôm)
Cáp vặn xoắn hạ thế -TCVN/AS3560 (3 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) LV-ABC-3x16 (3x7/1.73) -0,6/1kV (ruột nhôm)
Cáp vặn xoắn hạ thế -TCVN/AS3560 (2 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) LV-ABC-2x150 (2x37/2.33) -0,6/1kV (ruột nhôm)
Cáp vặn xoắn hạ thế -TCVN/AS3560 (2 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) LV-ABC-2x120 (2x37/2.06) -0,6/1kV (ruột nhôm)
Cáp vặn xoắn hạ thế -TCVN/AS3560 (2 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) LV-ABC-2x120 (2x19/2.84) -0,6/1kV (ruột nhôm)
Cáp vặn xoắn hạ thế -TCVN/AS3560 (2 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) LV-ABC-2x95 (2x19/2.56) -0,6/1kV (ruột nhôm)
Cáp vặn xoắn hạ thế -TCVN/AS3560 (2 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) LV-ABC-2x95 (2x7/4.1) -0,6/1kV (ruột nhôm)
Cáp vặn xoắn hạ thế -TCVN/AS3560 (2 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) LV-ABC-2x50 (2x7/2.99) -0,6/1kV (ruột nhôm)
Cáp vặn xoắn hạ thế -TCVN/AS3560 (2 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) LV-ABC-2x35 (2x7/2.56) -0,6/1kV (ruột nhôm)
Cáp vặn xoắn hạ thế -TCVN/AS3560 (2 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) LV-ABC-2x25 (2x7/2.17) -0,6/1kV (ruột nhôm)
Cáp vặn xoắn hạ thế -TCVN/AS3560 (2 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) LV-ABC-2x16 (2x7/1.73) -0,6/1kV (ruột nhôm)
Cáp vặn xoắn hạ thế -TCVN/AS3560 (4 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) LV-ABC-4x50 (4x7/2.99) -0,6/1kV (ruột nhôm)
Cáp vặn xoắn hạ thế -TCVN/AS3560 (4 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) LV-ABC-4x35 (4x7/2.56) -0,6/1kV (ruột nhôm)
Cáp vặn xoắn hạ thế -TCVN/AS3560 (4 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) LV-ABC-4x25 (4x7/2.17) -0,6/1kV (ruột nhôm)
Cáp vặn xoắn hạ thế -TCVN/AS3560 (4 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) LV-ABC-4x16 (4x7/1.73) -0,6/1kV (ruột nhôm)
Cáp vặn xoắn hạ thế -TCVN/AS3560 (3 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) LV-ABC-3x150 (2x37/2.33) -0,6/1kV (ruột nhôm)
Cáp vặn xoắn hạ thế -TCVN/AS3560 (3 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) LV-ABC-3x120 (2x37/2.06) -0,6/1kV (ruột nhôm)
Cáp vặn xoắn hạ thế -TCVN/AS3560 (4 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) LV-ABC-4x95 (4x7/4.21) -0,6/1kV (ruột nhôm)
Cáp vặn xoắn hạ thế -TCVN/AS3560 (4 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) LV-ABC-4x70 (4x19/2.17) -0,6/1kV (ruột nhôm)
Cáp vặn xoắn hạ thế -TCVN/AS3560 (4 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) LV-ABC-4x70 (4x7/3.58) -0,6/1kV (ruột nhôm)
Cáp vải 5 tấn, 3m
Cáp vải 4 tấn, 4m
Cáp vải 2 tấn, 2m
Cáp vải 1 tấn, 2m
Cáp vặn xoắn hạ thế -TCVN/AS3560 (2 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) LV-ABC-2x70 (2x7/3.58) -0,6/1kV (ruột nhôm)
CÁP CAO SU 450/750V TRIFLEX H07RN-F 5X2.5MM2, BLACK LTC/ ITALY
Cáp vặn xoắn hạ thế -TCVN/AS3560 (2 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) LV-ABC-2x70 (2x19/2.17) -0,6/1kV (ruột nhôm)
Cáp Sata --> 8PIN(6+2)
Cáp Chuyển TypeC --> Hdmi HD Hoco UA13 - 1.8m
Cáp curtis
Cáp thép mạ kẽm DP8K, phi 8, lực căng 2160N/mm2, xoắn trái
Cáp thép cầu trục H43 SKZ 8P, phi 20, xoắn phải, 2160 N/mm2
Cáp thép cầu trục DP8k phi 8, GB2160 RHOL, MBL 61,4 KN
Cáp lập trình 6GK1571-0BA00-0AA0
Dây hàn CO2 0.8mm
Cáp thép 8mm ( loại cáp lụa)
Dây hàn CO2 GM Kim Tín ( 15kg= 1 cuộn)
Cáp vải 20 tấn, 6m
Cáp vải 16 tấn, 8m
Cáp USB-SC09-FX
Cáp truyền dữ liệu 6ES7901-3DB30-0XA0
Cáp tín hiệu chống nhiễu 8Cx0.22mm2
Cáp nối có jack cắm CLD3-5
Cáp nối 6010544, 10m
Cáp liên động loại 1SDA073885R1
Cáp kết nối sick SSL-1204-W05MZ Part no: 6050636, 5M
Cáp kết nối profinet YN2D24-020PN1N2D2 ( 4 Part no : 2106168 )
Cáp động lực 4G2.5+2Cx1.5mm2
Cáp dẹt 4Cx1.5mm2
Cáp chuyển đổi Mini USB type B sang USB 2.0, 1.5m/sợi
Cáp cao su ruột đồng Samwon 3x16 + 1x10 SQmm
Cáp cao su ruột đồng Samwon 3x10 + 1x6mm2
Cáp cao su mềm 3Cx6+1Cx4mm2
Cáp băng DS1057-08A282R-30.5, 100m/cuộn
Cáp băng DS1016-14MA2BB
Cáp băng DS1011-50SBSIB7-B
Cáp Cadivi CVV/FR 4x1mm2
Cáp thép phi 14
Cáp thép phi 12, 45m/sợi
Cáp thép phi 10
Cáp thép mạ kẽm phi 8, xoắn trái, búi cáp 8x19mm
Cáp thép mạ kẽm phi 11, xoắn trái, búi cáp 8x19mm
Cáp thép mạ kẽm DP8K, phi 9, xoắn phải
Cáp thép mạ kẽm DP8K, phi 11, xoắn trái LHOL, 2160N/mm2
Cáp thép cầu trục phi 8, xoắn phải
Cáp thép cầu trục phi 15, xoắn trái, 2350N/mm
Cáp thép cầu trục phi 15, xoắn phải, 2350N/mm
Cáp thép cầu trục mạ kẽm 8x19, phi 8, xoắn phải
Cáp thép cầu trục Konecranes 52311583, phi 11
Cáp thép cầu trục DP8K, phi 6.4, xoắn phải, 2160N/mm2
Cáp thép cầu trục ABUS 5 tấn, phi 11
Cáp thép cầu trục 5 tấn, phi 11
Cáp inox 304 phi 6
Dây hàn 35
Cáp hàn samwon 50
Cáp thép phi 24x1500mm, 7 tấn, chầu 2 đầu
Cáp thép dàn bù vào tẩy rỉ phi 40x280m
Cáp thép 2 đầu bấm chì phi 44
Cáp thép 2 đầu bấm chì phi 14
Dây hàn H35
Cáp hàn điện Samwon 25mm
Cáp SFTP-2PAIRS 305m
Cáp truyền số liệu
Dây Hàn Yawata-Cây Hàn Yawata 1.2Mm-Cây Hàn Yawata 1.4Mm.1.6Mm
Dây Hàn Inox Kim Tín 0.8Mm - 0.9Mm - 1Mm - 1.2Mm - Cuộn Cây Hàn
Dây Hàn Đôi Xanh, Đõ - Cây Hàng Đôi 6.5Mm - 8Mm
Cây Cáp Hàn Hàn Quốc - Cây Hàn Korea
Cây Cáp Hàn - Cáp Hàn Hwasan
Cây Cáp Hàn - Cáp Hàn 16Mm - 25Mm - 35Mm - 50Mm
DÂY HÀN -DÂY CỘT-DÂY KẼM-DÂY INOX
DÂY ĐIỆN, CÁP ĐIỀU KHIỂN, DÂY HÀN,DÂY CỘT
DÂY HÀN ĐÔI GIÓ ĐÁ XANH ĐỎ
Dây hàn Kiswel M308L-0.8
Dây hàn Kiswel M308-1.2
Dây hàn inox Kiswel K316LT-1.2
Dây hàn K309LT-1.2
Dây hàn K308LT-1.2
Dây hàn Kiswel KC28CF-1.2
Dây hàn Kiswel KC28CF-09
Dây hàn Kiswel KC28CF-08
Dây hàn Kiswel KC28-1.6
Dây hàn Kiswel KC28-1.2
Dây hàn Kiswel KC28-1.0
Dây hàn Kiswel KC28-09
Dây hàn Kiswel KC28-08
DÂY HÀN KISWEL
Dây hàn Kiswel KC28CF-1.6
CÁP HÀN
Dây hàn Inox
Dây hàn tự động
Dây hàn MIG
Dây hàn lõi thuốc
Dây hàn Mig 0.9 mm
Cây nhặt ốc vít có đèn led kéo dài lên đến 82cm Buddy BA0012
Cần hít ốc 18' Kingtony 2121-18
Cây hàng nhiệt 936 - 220V 80W ( bọc cách nhiệt )
Cáp đồng trục tivi Sino
Cáp đồng trục Sino 5C-FB