Tình tràng hàng hóa : Còn hàng
Xuất xứ : Hàng chính hãng
Giao hàng : Giao hàng tận nơi
Chuẩn bị hàng hóa : 1 - 3 ngày làm việc
Vận Chuyển : Giao hàng toàn quốc
* Lưu ý : Vui lòng không gọi điện thoại .
* Chỉ báo giá qua Zalo / Mail.Không báo giá qua điện thoại. Cảm ơn
* Để được giá tốt hơn và dịch vụ tốt hơn chúng tôi đề nghị quý khách sử dụng chức năng của web .
Thẻ ATM và tài khoản Ngân hàng


























* Vui lòng click chọn " YÊU CẦU BÁO GIÁ " để nhân viên kinh doanh báo giá thực tế.
* Bạn không tìm thấy sản phẩm bạn cần , vui lòng gửi hình ảnh / thông số kỹ thuật / model / mã sản phẩm và số lượng bạn cần tới email : [email protected] hoặc hotline zalo : 0902.707.379 . Chúng tôi sẽ tìm nó cho bạn .
Zalo : 0902707379
Điện thoại , zalo : 0902.707.379
Email: [email protected]
Địa chỉ: số 18/7 đường số DT743 KP Đồng An 1, Bình Hòa ,Thuận An , Bình Dương
MST : 3702189577 cấp ngày 05 / 06 / 2013 , Nơi cấp Bình Dương
Điện thoại , zalo : 0902.707.379 0902707379
Email: [email protected]
Website: https://phutungxe.online
18/7 đường số DT743 KP Đồng An 1, Bình Hòa,Thuận An, Bình Dương
+84902833040
Mở Zalo, bấm quét QR để quét và xem trên điện thoại

Sản phẩm cùng loại
Hop giam toc truc vit banh vit, i=100
Hộp giảm tốc trục vít 2 cấp , 2 hộp số ghép lại với nhau vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/400 Model : WPEA
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/40 cốt đầu vào nằm ở phía dưới Model : LW ( WPA )
Hộp giảm tốc dạng úp có mặt loa trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/40 trục cốt ra hướng lên trên Model : WPDO
Hộp giảm tốc NMRV 1/2 HP 0.37Kw ( 71B5 ) lỗ cốt âm vuông 18mm , tỉ số truyền 7.5,10,15,20 Model : NMRV 040
Hộp giảm tốc NMRV 1 HP 0.8Kw ( 80B5 ) lỗ cốt âm vuông 35mm , tỉ số truyền 80,100 Model : NMRV 090
Hộp giảm tốc NMRV 2 HP 1.5Kw ( 90B5 ) lỗ cốt âm vuông 35mm , tỉ số truyền 40,50,60,80,100 Model : NMRV 090
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/40 Cốt vào( cốt nhỏ) nằm trên Model : WPS
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/50 Cốt vào( cốt nhỏ) nằm trên Model : WPS
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/60 Cốt vào( cốt nhỏ) nằm trên Model : WPS
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/30 mặt bích ( mặt loa ) nằm bên trên Model : WPDS
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/40 mặt bích ( mặt loa ) nằm bên trên Model : WPDS
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/50 mặt bích ( mặt loa ) nằm bên trên Model : WPDS
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/60 mặt bích ( mặt loa ) nằm bên trên Model : WPDS
Hộp giảm tốc dạng úp ( nằm ) trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/10 trục cốt ra hướng xuống dưới Model : WPX
Hộp giảm tốc dạng úp ( nằm ) trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/25 trục cốt ra hướng xuống dưới Model : WPX
Hộp giảm tốc dạng úp ( nằm ) trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/40 trục cốt ra hướng xuống dưới Model : WPX
Hộp giảm tốc dạng úp ( nằm ) trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/50 trục cốt ra hướng xuống dưới Model : WPX
Hộp giảm tốc dạng úp ( nằm ) trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/15 trục cốt ra hướng lên trên Model : WPO
Hộp giảm tốc dạng úp ( nằm ) trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/25 trục cốt ra hướng lên trên Model : WPO
Hộp giảm tốc dạng úp ( nằm ) trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/30 trục cốt ra hướng lên trên Model : WPO
Hộp giảm tốc dạng úp ( nằm ) trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/40 trục cốt ra hướng lên trên Model : WPO
Hộp giảm tốc dạng úp ( nằm ) trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/50 trục cốt ra hướng lên trên Model : WPO
Hộp giảm tốc dạng úp ( nằm ) trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/60 trục cốt ra hướng lên trên Model : WPO
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/10 Cốt vào( cốt nhỏ) nằm dưới Model : WPA
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/15 Cốt vào( cốt nhỏ) nằm dưới Model : WPA
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/20 Cốt vào( cốt nhỏ) nằm dưới Model : WPA
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/25 Cốt vào( cốt nhỏ) nằm dưới Model : WPA
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/30 Cốt vào( cốt nhỏ) nằm dưới Model : WPA
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/40 Cốt vào( cốt nhỏ) nằm dưới Model : WPA
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/50 Cốt vào( cốt nhỏ) nằm dưới Model : WPA
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/60 Cốt vào( cốt nhỏ) nằm dưới Model : WPA
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/10 Cốt vào( cốt nhỏ) nằm trên Model : WPS
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/15 Cốt vào( cốt nhỏ) nằm trên Model : WPS
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/20 Cốt vào( cốt nhỏ) nằm trên Model : WPS
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/25 Cốt vào( cốt nhỏ) nằm trên Model : WPS
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/30 Cốt vào( cốt nhỏ) nằm trên Model : WPS
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/25 mặt bích ( mặt loa ) nằm bên trên Model : WPDS
Hộp giảm tốc dạng úp có mặt loa trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/50 trục cốt ra hướng lên trên Model : WPDO
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/15 mặt bích ( mặt loa ) nằm bên dưới Model : WPDS
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/20 mặt bích ( mặt loa ) nằm bên dưới Model : WPDS
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/30 mặt bích ( mặt loa ) nằm bên dưới Model : WPDS
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/40 mặt bích ( mặt loa ) nằm bên dưới Model : WPDS
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/60 mặt bích ( mặt loa ) nằm bên dưới Model : WPDS
Hộp giảm tốc dạng úp có mặt loa trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/60 trục cốt ra hướng xuống dưới Model : WPDX
Hộp giảm tốc dạng úp có mặt loa trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/10 trục cốt ra hướng lên trên Model : WPDO
Hộp giảm tốc dạng úp có mặt loa trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/15 trục cốt ra hướng lên trên Model : WPDO
Hộp giảm tốc dạng úp có mặt loa trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/20 trục cốt ra hướng lên trên Model : WPDO
Hộp giảm tốc dạng úp có mặt loa trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/25 trục cốt ra hướng lên trên Model : WPDO
Hộp giảm tốc dạng úp có mặt loa trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/30 trục cốt ra hướng lên trên Model : WPDO
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/60 cốt đầu vào nằm ở phía trên Model : HW ( WPS )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/50 cốt đầu vào nằm ở phía dưới Model : LW ( WPA )
Hộp giảm tốc dạng úp có mặt loa trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/20 trục cốt ra hướng xuống dưới Model : WPDX
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/15 mặt bích ( mặt loa ) nằm bên trên Model : WPDS
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/10 mặt bích ( mặt loa ) nằm bên trên Model : WPDS
Hộp giảm tốc NMRV 2 HP 1.5Kw ( 90B5 ) lỗ cốt âm vuông 25mm , tỉ số truyền 7.5,10,15,20 Model : NMRV 063
Hộp giảm tốc NMRV 1/4 HP 0.18Kw ( 63B5 ) lỗ cốt âm vuông 25mm , tỉ số truyền 40,50,60,80,100 Model : NMRV 050
Hộp giảm tốc NMRV 1/4 HP 0.18Kw ( 63B5 ) lỗ cốt âm vuông 18mm , tỉ số truyền 7.5-100 Model : NMRV 040
Hộp giảm tốc NMRV 1 HP 0.8Kw ( 80B5 ) lỗ cốt âm vuông 28mm , tỉ số truyền 60,80,100 Model : NMRV 075
Hộp giảm tốc NMRV 1 HP 0.8Kw ( 80B5 ) lỗ cốt âm vuông 25mm , tỉ số truyền 7.5-60 Model : NMRV 063
Hộp giảm tốc NMRV 1 HP 0.8Kw ( 80B5 ) lỗ cốt âm vuông 25mm , tỉ số truyền 5,7.5,10,15,20 Model : NMRV 050
Hộp giảm tốc NMRV 1/2 HP 0.37Kw ( 71B5 ) lỗ cốt âm vuông 25mm , tỉ số truyền 60,80,10 Model : NMRV 063
Hộp giảm tốc NMRV 2 HP 1.5Kw ( 90B5 ) lỗ cốt âm vuông 28mm , tỉ số truyền 7.5-60 Model : NMRV 075
Hộp giảm tốc NMRV 3 HP 2.2Kw ( 100B5 ) lỗ cốt âm vuông 35mm , tỉ số truyền 7.5-60 Model : NMRV 90
Hộp giảm tốc NMRV 2 HP 1.5Kw ( 90B5 ) lỗ cốt âm vuông 42mm , tỉ số truyền 80,100 Model : NMRV 110
Hộp giảm tốc NMRV 7 HP 5.5Kw ( 132B5 ) lỗ cốt âm vuông 50mm , tỉ số truyền 40-60 Model : NMRV 150
Hộp giảm tốc NMRV 7 HP 5.5Kw ( 132B5 ) lỗ cốt âm vuông 45mm , tỉ số truyền 7.5-40 Model : NMRV 130
Hộp giảm tốc NMRV 5 HP 3.7Kw ( 112B5 ) lỗ cốt âm vuông 45mm , tỉ số truyền 10-60 Model : NMRV 130
Hộp giảm tốc NMRV 5 HP 3.7Kw ( 112B5 ) lỗ cốt âm vuông 42mm , tỉ số truyền 10,15,20 Model : NMRV 110
Hộp giảm tốc NMRV 3 HP 2.2Kw ( 100B5 ) lỗ cốt âm vuông 42mm , tỉ số truyền 40,50,60,80 Model : NMRV 110
Hộp giảm tốc dạng úp ( nằm ) trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/30 trục cốt ra hướng xuống dưới Model : WPX
Hộp giảm tốc dạng úp ( nằm ) trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/60 trục cốt ra hướng xuống dưới Model : WPX
Hộp giảm tốc dạng úp ( nằm ) trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/10 trục cốt ra hướng lên trên Model : WPO
Hộp giảm tốc dạng úp ( nằm ) trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/20 trục cốt ra hướng lên trên Model : WPO
Hộp giảm tốc dạng úp ( nằm ) trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/15 trục cốt ra hướng xuống dưới Model : WPX
Hộp giảm tốc dạng úp ( nằm ) trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/20 trục cốt ra hướng xuống dưới Model : WPX
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/20 mặt bích ( mặt loa ) nằm bên trên Model : WPDS
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/50 mặt bích ( mặt loa ) nằm bên dưới Model : WPDS
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/25 mặt bích ( mặt loa ) nằm bên dưới Model : WPDS
Hộp giảm tốc dạng đứng trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/10 mặt bích ( mặt loa ) nằm bên dưới Model : WPDS
Hộp giảm tốc dạng úp có mặt loa trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/60 trục cốt ra hướng lên trên Model : WPDO
Hộp giảm tốc dạng úp có mặt loa trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/50 trục cốt ra hướng xuống dưới Model : WPDX
Hộp giảm tốc dạng úp có mặt loa trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/25 trục cốt ra hướng xuống dưới Model : WPDX
Hộp giảm tốc dạng úp có mặt loa trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/30 trục cốt ra hướng xuống dưới Model : WPDX
Hộp giảm tốc dạng úp có mặt loa trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/40 trục cốt ra hướng xuống dưới Model : WPDX
Hộp giảm tốc trục vít 2 cấp , 2 hộp số ghép lại với nhau vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/4000 Model : WPEA
Hộp giảm tốc trục vít 2 cấp , 2 hộp số ghép lại với nhau vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/6000 Model : WPEA
Hộp giảm tốc trục vít 2 cấp , 2 hộp số ghép lại với nhau vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/500 Model : WPEA
Hộp giảm tốc trục vít 2 cấp , 2 hộp số ghép lại với nhau vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/600 Model : WPEA
Hộp giảm tốc trục vít 2 cấp , 2 hộp số ghép lại với nhau vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/800 Model : WPEA
Hộp giảm tốc trục vít 2 cấp , 2 hộp số ghép lại với nhau vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/900 Model : WPEA
Hộp giảm tốc dạng úp có mặt loa trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/10 trục cốt ra hướng xuống dưới Model : WPDX
Hộp giảm tốc dạng úp có mặt loa trục vít - bánh vít Yushen vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/15 trục cốt ra hướng xuống dưới Model : WPDX
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/50 cốt đầu vào nằm ở phía trên Model : HW ( WPS )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/40 cốt đầu vào nằm ở phía trên Model : HW ( WPS )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/10 cốt đầu vào nằm ở phía trên Model : HW ( WPS )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/15 cốt đầu vào nằm ở phía trên Model : HW ( WPS )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/20 cốt đầu vào nằm ở phía trên Model : HW ( WPS )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/25 cốt đầu vào nằm ở phía trên Model : HW ( WPS )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/30 cốt đầu vào nằm ở phía trên Model : HW ( WPS )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/10 mặt bích (mặt loa) nằm ở phía trên Model : HMW ( WPDS )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/15 mặt bích (mặt loa) nằm ở phía trên Model : HMW ( WPDS )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/20 mặt bích (mặt loa) nằm ở phía trên Model : HMW ( WPDS )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/25 mặt bích (mặt loa) nằm ở phía trên Model : HMW ( WPDS )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/30 mặt bích (mặt loa) nằm ở phía trên Model : HMW ( WPDS )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/40 mặt bích (mặt loa) nằm ở phía trên Model : HMW ( WPDS )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/50 mặt bích (mặt loa) nằm ở phía trên Model : HMW ( WPDS )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/60 mặt bích (mặt loa) nằm ở phía trên Model : HMW ( WPDS )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/10 cốt đầu vào nằm ở phía dưới Model : LW ( WPA )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/15 cốt đầu vào nằm ở phía dưới Model : LW ( WPA )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/20 cốt đầu vào nằm ở phía dưới Model : LW ( WPA )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/25 cốt đầu vào nằm ở phía dưới Model : LW ( WPA )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/30 cốt đầu vào nằm ở phía dưới Model : LW ( WPA )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/60 cốt đầu vào nằm ở phía dưới Model : LW ( WPA )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/40 mặt bích (mặt loa) nằm ở phía dưới Model : LMW ( WPDA )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/50 mặt bích (mặt loa) nằm ở phía dưới Model : LMW ( WPDA )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/60 mặt bích (mặt loa) nằm ở phía dưới Model : LMW ( WPDA )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/10 mặt bích (mặt loa) nằm ở phía dưới Model : LMW ( WPDA )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/15 mặt bích (mặt loa) nằm ở phía dưới Model : LMW ( WPDA )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/20 mặt bích (mặt loa) nằm ở phía dưới Model : LMW ( WPDA )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/25 mặt bích (mặt loa) nằm ở phía dưới Model : LMW ( WPDA )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/30 mặt bích (mặt loa) nằm ở phía dưới Model : LMW ( WPDA )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/60 cốt đầu ra úp xuống phía dưới Model : UW ( WPX )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/40 cốt đầu ra chỉ lên phía trên Model : VW ( WPO )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/50 cốt đầu ra chỉ lên phía trên Model : VW ( WPO )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/60 cốt đầu ra chỉ lên phía trên Model : VW ( WPO )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/10 cốt đầu ra úp xuống phía dưới Model : UW ( WPX )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/15 cốt đầu ra úp xuống phía dưới Model : UW ( WPX )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/20 cốt đầu ra úp xuống phía dưới Model : UW ( WPX )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/25 cốt đầu ra úp xuống phía dưới Model : UW ( WPX )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/30 cốt đầu ra úp xuống phía dưới Model : UW ( WPX )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/40 cốt đầu ra úp xuống phía dưới Model : UW ( WPX )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/50 cốt đầu ra úp xuống phía dưới Model : UW ( WPX )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/15 cốt đầu ra chỉ lên phía trên Model : VW ( WPO )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/20 cốt đầu ra chỉ lên phía trên Model : VW ( WPO )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/25 cốt đầu ra chỉ lên phía trên Model : VW ( WPO )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/30 cốt đầu ra chỉ lên phía trên Model : VW ( WPO )
Hộp giảm tốc dạng vuông góc thân đứng vỏ gang , size : 80 , tỉ số truyền 1/10 cốt đầu ra chỉ lên phía trên Model : VW ( WPO )
Hộp giảm tốc NMRV 1/2 HP 0.37Kw ( 71B5 ) lỗ cốt âm vuông 25mm , tỉ số truyền 7.5,60 Model : NMRV 050
Hộp giảm tốc P2SH8-12.5-B-FAN
Hộp giảm tốc P2SH8-12.5-A-FAN
Hộp giảm tốc P2SH6-18-B-FAN
Hộp giảm tốc P2SH6-18-A-FAN
Hộp giảm tốc P2SH6-12.5-B-FAN
Hộp giảm tốc P2SH6-12.5-A-FAN
Hộp Giảm Tốc EPHT/355
Hộp Giảm Tốc EPHT/315
Hộp Giảm Tốc EPHT/280
Hộp Giảm Tốc EPHT/250
Hộp Giảm Tốc EPHT/225
Hộp Giảm Tốc EPHT/200
Hộp giảm tốc dùng cho giàn bù vào
Hộp Giảm Tốc của tang cuối và truyền động-dàn bù đứng
Hộp giảm tốc 3 trục dây chuyền Nof 2
Motor điện dùng cho xe rùa cầu trục 5T không kèm hộp giảm tốc, MF06LA200-132F85001E-IP55-0.45kW
Hộp giảm tốc dùng cho bộ giảm tốc căng 1
Hộp Giảm Tốc Servo PLE60-10
Hộp Giảm Tốc Servo PLE 57 60 80 130 400W / 750W
Hộp giảm tốc mini Wanshsin , tỉ số truyền 1/36-1/200
Hộp giảm tốc mini Wanshsin , tỉ số truyền 1/3-1/18
Hộp giảm tốc WANSHSIN mặt bích 1/8 HP 100W đầu cốt lòi 18mm , tỉ số truyền 5-50
Hộp giảm tốc mini Wanshsin , tỉ số truyền 1/7.5-1/30
Hộp giảm tốc mini Wanshsin , tỉ số truyền 1/3-1/5
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 2 HP 1550W đầu cốt lòi 40mm , tỉ số truyền 40-60
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 2 HP 1550W đầu cốt lòi 40mm , tỉ số truyền 30
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 2 HP 1550W đầu cốt lòi 32mm , tỉ số truyền 3-10
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 1 HP 750W đầu cốt lòi 50mm , tỉ số truyền 210-1800
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 1 HP 750W đầu cốt lòi 32mm , tỉ số truyền 80,100,120
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 1 HP 750W đầu cốt lòi 32mm , tỉ số truyền 30-60
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 1 HP 750W đầu cốt lòi 28mm , tỉ số truyền 30
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 1 HP 750W đầu cốt lòi 28mm , tỉ số truyền 15-25
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 1 HP 750W đầu cốt lòi 28mm , tỉ số truyền 3-10
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 1/2 HP 400W đầu cốt lòi 40mm , tỉ số truyền 210-1800
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 1/2 HP 400W đầu cốt lòi 32mm , tỉ số truyền 100-200
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 1/2 HP 400W đầu cốt lòi 28mm , tỉ số truyền 40-90
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 10 HP 7500W đầu cốt lòi 60mm , tỉ số truyền 11-30
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 10 HP 7500W đầu cốt lòi 50mm , tỉ số truyền 5-10
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 7.5 HP 5500W đầu cốt lòi 60mm , tỉ số truyền 61-10
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 7.5 HP 5500W đầu cốt lòi 50mm , tỉ số truyền 31-60
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 7.5 HP 5500W đầu cốt lòi 45mm , tỉ số truyền 5-10
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 5 HP 3700W đầu cốt lòi 50mm , tỉ số truyền 30-120
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 5 HP 3700W đầu cốt lòi 40mm , tỉ số truyền 3-25
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 3 HP 2200W đầu cốt lòi 50mm , tỉ số truyền 70-200
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 3 HP 2200W đầu cốt lòi 40mm , tỉ số truyền 30-60
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 3 HP 2200W đầu cốt lòi 40mm , tỉ số truyền 10-25
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 2 HP 1550W đầu cốt lòi 50mm , tỉ số truyền 120-200
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 1/2 HP 400W đầu cốt lòi 28mm , tỉ số truyền 15-30
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 1/4 HP 200W đầu cốt lòi 28mm , tỉ số truyền 100,120,150,200
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 1/4 HP 200W đầu cốt lòi 22mm , tỉ số truyền 40-90
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 1/4 HP 200W đầu cốt lòi 22mm , tỉ số truyền 15-30
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 1/4 HP 200W đầu cốt lòi 18mm , tỉ số truyền 15-20
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 1/4 HP 200W đầu cốt lòi 18mm , tỉ số truyền 3-10
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 1/8 HP 100W đầu cốt lòi 28mm , tỉ số truyền 210-1800
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 1/8 HP 100W đầu cốt lòi 22mm , tỉ số truyền 60-100
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 1/8 HP 100W đầu cốt lòi 18mm , tỉ số truyền 5-50
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 5 HP 3700W đầu cốt lòi 40mm , tỉ số truyền 30
Hộp giảm tốc mini Wanshsin , tỉ số truyền 1/50-1/200
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 7.5 HP 5500W đầu cốt lòi 50mm , tỉ số truyền 11-30
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 3 HP 2200W đầu cốt lòi 32mm , tỉ số truyền 3-10
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 2 HP 1550W đầu cốt lòi 32mm , tỉ số truyền 15-35
Hộp giảm tốc WANSHSIN mặt bích 1/8 HP 100W đầu cốt lòi 22mm , tỉ số truyền 110-200
Hộp giảm tốc WANSHSIN mặt bích 1/8 HP 100W đầu cốt lòi 22mm , tỉ số truyền 60-100
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 1/8 HP 100W đầu cốt lòi 22mm , tỉ số truyền 110-200
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 2 HP 1550W đầu cốt lòi 40mm , tỉ số truyền 80-100
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 1 HP 750W đầu cốt lòi 40mm , tỉ số truyền 150-200
Hộp giảm tốc mini Wanshsin , tỉ số truyền 1/20-1/30
Hộp giảm tốc mini Wanshsin , tỉ số truyền 1/15-1/40
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 1/4 HP200W đầu cốt lòi 32mm , tỉ số truyền 210-1800
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 10 HP 7500W đầu cốt lòi 60mm , tỉ số truyền 31-60
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 1/2 HP 400W đầu cốt lòi 22mm , tỉ số truyền 15-20
Hộp giảm tốc WANSHSIN Chân đế 1/2 HP 400W đầu cốt lòi 22mm , tỉ số truyền 3-10
Hộp giảm tốc mini Wanshsin , tỉ số truyền 1/3-1/12.5