Tình tràng hàng hóa : Còn hàng
Xuất xứ : Hàng chính hãng
Giao hàng : Giao hàng tận nơi
Chuẩn bị hàng hóa : 1 - 3 ngày làm việc
Vận Chuyển : Giao hàng toàn quốc
Được cập nhật lúc: 2024-08-27 09:58:11
* Lưu ý : Vui lòng không gọi điện thoại .
* Chỉ báo giá qua Zalo / Mail.Không báo giá qua điện thoại. Cảm ơn
* Để được giá tốt hơn và dịch vụ tốt hơn chúng tôi đề nghị quý khách sử dụng chức năng của web .
Thẻ ATM và tài khoản Ngân hàng
* Vui lòng click chọn " YÊU CẦU BÁO GIÁ " để nhân viên kinh doanh báo giá thực tế.
* Bạn không tìm thấy sản phẩm bạn cần , vui lòng gửi hình ảnh / thông số kỹ thuật / model / mã sản phẩm và số lượng bạn cần tới email : [email protected] hoặc hotline zalo : 0902.707.379 . Chúng tôi sẽ tìm nó cho bạn .
Zalo : 0902707379
18/7 đường số DT743 KP Đồng An 1, Bình Hòa,Thuận An, Bình Dương
0902707379
Mở Zalo, bấm quét QR để quét và xem trên điện thoại
Sản phẩm cùng loại
Thước lá đo khe hở 0.05-2.0mm
Thước cuộn cao cấp 5m 16FT Tajima
Thước cuộn thép tajima 2m
Thước cuộn STANLEY 8.0m STHT33994-840
Thước cuộn KDS 5.0m PDX-1950ME
Thước cuộn KDS 7.5m - PDX2575 YME
Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-753-20
Thước Đo Xây Dựng 3 In 1 Measure King
Thước Đo Xây Dựng Laser Đa Năng
Thước Nhật 150mm
Thước thủy 5 tấc
Thước 3 Ke
Panme đo ngoài cơ khí Insize 50-75mm ( 0.01mm ) 3203-75A
Panme đo trong dạng ống Insize 50-1500mm ( 0.01mm ) 3222-1500
Panme đo trong dạng ống Insize 50-1000mm ( 0.01mm ) 3222-1000
Panme đo trong dạng ống Insize 50-500mm ( 0.01mm ) 3222-500
Panme đo trong dạng ống Insize 50-300mm ( 0.01mm ) 3222-300
Panme đo trong dạng ống Insize 50-150mm ( 0.01mm ) 3222-150
Panme đo trong dạng ống Insize 50-100mm ( 0.01mm ) 3222-100
Panme đo trong dạng ống Insize 50-63mm ( 0.01mm ) 3222-63
Panme đo trong dạng kẹp Insize 75-100mm/3"- 4” ( 0.001mm/0.00005" ) 3520-100
Panme đo trong dạng kẹp Insize 50-75mm/2"-3” ( 0.001mm/0.00005" ) 3520-75
Panme đo trong dạng kẹp Insize 25-50mm/1"-2” ( 0.001mm/0.00005" ) 3520-50
Panme đo trong dạng kẹp Insize 5-30mm/0.2"- 1.2” ( 0.001mm/0.00005" ) 3520-30
Panme đo trong dạng kẹp Insize 75-100mm ( 0.01mm ) 3220-100
Panme đo trong dạng kẹp Insize 50-75mm ( 0.01mm ) 3220-75
Panme đo trong dạng kẹp Insize 25-50mm ( 0.01mm ) 3220-50
Panme đo trong dạng kẹp Insize 5-30mm ( 0.01mm ) 3220-30
Panme đo sâu Insize 0-300mm/0-12" ( 0.001mm/0.00005" ) 3540-300
Panme đo sâu Insize 0-150mm/0-6" ( 0.001mm/0.00005" ) 3540-150
Panme đo sâu Insize 0-50mm/0-2" ( 0.001mm/0.00005" ) 3540-50
Panme đo sâu Insize 0-100mm ( 0.01mm ) 3240- 100
Panme đo sâu Insize 0-50mm ( 0.01mm ) 3240- 50
Panme đo sâu Insize 0-25mm ( 0.01mm ) 3240- 25
Panme đo sâu Insize 0-100mm ( 0.01mm ) 3241- 100
Panme đo sâu Insize 0-50mm ( 0.01mm ) 3241- 50
Panme đo sâu Insize 0-25mm ( 0.01mm ) 3241- 25
Panme đồng hồ Insize 75-100mm ( 0.001mm ) 3334-100
Panme đồng hồ Insize 50-75mm ( 0.001mm ) 3334-75
Panme đồng hồ Insize 25-50mm ( 0.001mm ) 3334-50
Panme đồng hồ Insize 0-25mm ( 0.001mm ) 3334-25
Panme đo ngoài điện tử Insize 75-100mm/3"-4" ( 0.001mm/0.00005" ) 3581-100A
Panme đo ngoài điện tử Insize 50-75mm/2"-3" ( 0.001mm/0.00005" ) 3581-75A
Panme đo ngoài điện tử Insize 25-50mm/1"-2" ( 0.001mm/0.00005" ) 3581-50A
Panme đo ngoài điện tử Insize 0-25mm/0-1" ( 0.001mm/0.00005" ) 3581-25A
Panme đo ngoài cơ khí Insize 75-100mm ( 0.01mm ) 3282-100
Panme đo ngoài cơ khí Insize 50-75mm ( 0.01mm ) 3282-75
Panme đo ngoài cơ khí Insize 25-50mm ( 0.01mm ) 3282-50
Panme đo ngoài cơ khí Insize 0-25mm ( 0.01mm ) 3282-25
Panme đo ngoài điện tử Insize 75-100mm/3"-4" ( 0.001mm/0.00005" ) 3594-100A
Panme đo ngoài điện tử Insize 50-75mm/2"-3" ( 0.001mm/0.00005" ) 3594-75A
Panme đo ngoài điện tử Insize 25-50mm/1"-2" ( 0.001mm/0.00005" ) 3594-50A
Panme đo ngoài điện tử Insize 0-25mm/0-1" ( 0.001mm/0.00005" ) 3594-25A
Panme đo ống Insize 0-25mm/0-1" ( 0.001mm/0.00005" ) 3561-25A
Panme đo ống Insize 25-50mm ( 0.01mm ) 3261- 50A
Panme đo ống Insize 0-25mm ( 0.01mm ) 3261- 25A
Panme đo ngoài điện tử Insize 900-1000mm/36" 40" ( 0.001mm/0.00005" ) 3506-1000A
Panme đo ngoài điện tử Insize 800-900mm/32"- 36" ( 0.001mm/0.00005" ) 3506-900A
Panme đo ngoài điện tử Insize 700-800mm/28"- 32" ( 0.001mm/0.00005" ) 3506-800A
Panme đo ngoài điện tử Insize 600-700mm/24- 28" ( 0.001mm/0.00005" ) 3506-700A
Panme đo ngoài điện tử Insize 500-600mm/20"- 24" ( 0.001mm/0.00005" ) 3506-600A
Panme đo ngoài điện tử Insize 400-500mm/16"- 20" ( 0.001mm/0.00005" ) 3506-500A
Panme đo ngoài điện tử Insize 300-400mm/12- 16" ( 0.001mm/0.00005" ) 3506-400A
Panme đo ngoài điện tử Insize 150-300mm/6"- 12" ( 0.001mm/0.00005" ) 3506-300A
Panme đo ngoài điện tử Insize 100-200mm/4"- 8" ( 0.001mm/0.00005" ) 3506-200A
Panme đo ngoài điện tử Insize 0-150mm/0-6" ( 0.001mm/0.00005" ) 3506-150A
Panme đo ngoài điện tử Insize 0-100mm/0-4" ( 0.001mm/0.00005" ) 3506-100A
Panme đo ngoài cơ khí Insize 900-1000mm ( 0.01mm ) 3206-1000A
Panme đo ngoài cơ khí Insize 800-900mm ( 0.01mm ) 3206-900A
Panme đo ngoài cơ khí Insize 700-800mm ( 0.01mm ) 3206-800A
Panme đo ngoài cơ khí Insize 600-700mm ( 0.01mm ) 3206-700A
Panme đo ngoài cơ khí Insize 400-500mm ( 0.01mm ) 3206-500A
Panme đo ngoài cơ khí Insize 300-400mm ( 0.01mm ) 3206-400A
Panme đo ngoài cơ khí Insize 200-300mm ( 0.01mm ) 3206-301A
Panme đo ngoài cơ khí Insize 150-300mm ( 0.01mm ) 3206-300A
Panme đo ngoài cơ khí Insize 100-200mm ( 0.01mm ) 3206-200A
Panme đo ngoài cơ khí Insize 50-150mm ( 0.01mm ) 3206-151A
Panme đo ngoài cơ khí Insize 0-150mm ( 0.01mm ) 3206-150A
Panme đo ngoài cơ khí Insize 0-100mm ( 0.01mm ) 3206-100A
Panme đo ngoài cơ khí Insize 0-50mm ( 0.01mm ) 3206-50A
Panme đo ngoài cơ khí Insize 1800-2000mm ( 0.01mm ) 3205-2000
Panme đo ngoài cơ khí Insize 1600-1800mm ( 0.01mm ) 3205-1800
Panme đo ngoài cơ khí Insize 1400-1600mm ( 0.01mm ) 3205-1600
Panme đo ngoài cơ khí Insize 1200-1400mm ( 0.01mm ) 3205-1400
Panme đo ngoài cơ khí Insize 1000-1200mm ( 0.01mm ) 3205-1200
Panme đo ngoài cơ khí Insize 900-1000mm ( 0.01mm ) 3205-1000
Panme đo ngoài cơ khí Insize 800-900mm ( 0.01mm ) 3205-900
Panme đo ngoài cơ khí Insize 700-800mm ( 0.01mm ) 3205-800
Panme đo ngoài cơ khí Insize 600-700mm ( 0.01mm ) 3205-700
Panme đo ngoài cơ khí Insize 500-600mm ( 0.01mm ) 3205-600
Panme đo ngoài cơ khí Insize 400-500mm ( 0.01mm ) 3205-500
Panme đo ngoài cơ khí Insize 300-400mm ( 0.01mm ) 3205-400
Panme đo ngoài cơ khí Insize 175-200mm ( 0.001mm ) 3210-200A
Panme đo ngoài cơ khí Insize 150-175mm ( 0.001mm ) 3210-175A
Panme đo ngoài cơ khí Insize 125-150mm ( 0.001mm ) 3210-150A
Panme đo ngoài cơ khí Insize 100-125mm ( 0.001mm ) 3210-125A
Panme đo ngoài cơ khí Insize 75-100mm ( 0.001mm ) 3210-100A
Panme đo ngoài cơ khí Insize 50-75mm ( 0.001mm ) 3210-75A
Panme đo ngoài cơ khí Insize 25-50mm ( 0.001mm ) 3210-50A
Panme đo ngoài cơ khí Insize 0-25mm ( 0.001mm ) 3210-25A
Panme đo ngoài cơ khí Insize 275-300mm ( 0.01mm ) 3203-300A
Panme đo ngoài cơ khí Insize 250-275mm ( 0.01mm ) 3203-275A
Panme đo ngoài cơ khí Insize 225-250mm ( 0.01mm ) 3203-250A
Panme đo ngoài cơ khí Insize 200-225mm ( 0.01mm ) 3203-225A
Panme đo ngoài cơ khí Insize 175-200mm ( 0.01mm ) 3203-200A
Panme đo ngoài cơ khí Insize 150-175mm ( 0.01mm ) 3203-175A
Panme đo ngoài cơ khí Insize 125-150mm ( 0.01mm ) 3203-150A
Panme đo ngoài cơ khí Insize 100-125mm ( 0.01mm ) 3203-125A
Panme đo ngoài cơ khí Insize 75-100mm ( 0.01mm ) 3203-100A
Panme đo ngoài cơ khí Insize 25-50mm ( 0.01mm ) 3203-50A
Panme đo ngoài cơ khí Insize 0-25mm ( 0.01mm ) 3203-25A
Panme đo ngoài điện tử Insize 75-100mm/3"-4" ( 0.001mm/0.00005" ) 3109-100A
Panme đo ngoài điện tử Insize 50-75mm/2"-3" ( 0.001mm/0.00005" ) 3109-75A
Panme đo ngoài điện tử Insize 25-50mm/1"-2" ( 0.001mm/0.00005" ) 3109-50A
Panme đo ngoài điện tử Insize 0-25mm/0-1" ( 0.001mm/0.00005" ) 3109-25A
Thước lá Thép Insize 2065x40x2.0mm Inox 7110-2000
Thước lá Thép Insize 1550x38x1.8mm Inox 7110-1500
Thước lá Thép Insize 1240x35x1.8mm Inox 7110-1200
Thước lá Thép Insize 1040x32x1.5mm Inox 7110-1000
Thước lá Thép Insize 630x30x1.2mm Inox 7110 600
Thước lá Thép Insize 530x30x1.2mm Inox 7110 500
Thước lá Thép Insize 330x25x1.0mm Inox 7110 300
Thước lá Thép Insize 220x18x1.0mm Inox 7110 200
Thước lá Thép Insize 170x18x1.0mm Inox 7110 150
Thước lá Thép Insize 600x25x12mm Inox 7113- 600
Thước lá Thép Insize 300x25x2.2mm Inox 7113 300
Thước đo mối hàn vạn năng Insize Inox 6832-1
Thước đo mối hàn Insize Inox 4830
Thước rà Thép Insize 10x50x500mm Inox 4700- 500
Thước rà Thép Insize 10x50x400mm Inox 4700- 400
Thước rà Thép Insize 8x40x300mm Inox 4700- 300
Thước rà Thép Insize 8x40x250mm Inox 4700- 250
Thước rà Thép Insize 6x30x200mm Inox 4700- 200
Thước rà Thép Insize 6x30x150mm Inox 4700- 150
Thước rà Thép Insize 5x25x125mm Inox 4700- 125
Thước rà Thép Insize 5x25x100mm Inox 4700- 100
Thước rà Thép Insize 5x25x75mm Inox 4700- 75
Thước rà Thép Insize 5x20x50mm Inox 4700- 50
Thước cặp đo sâu cơ Insize 0-30mm ( 0.1mm ) 1244-30
Thước cặp đo sâu cơ Insize 0-300mm ( 0.02mm ) 1247-3001
Thước cặp đo sâu cơ Insize 0-200mm ( 0.02mm ) 1247-2001
Thước cặp đo sâu cơ Insize 0-150mm ( 0.02mm ) 1247-1501
Thước cặp đo sâu cơ Insize 0-300mm ( 0.05mm ) 1247-300
Thước cặp đo sâu cơ Insize 0-200mm ( 0.05mm ) 1247-200
Thước cặp đo sâu cơ Insize 0-150mm ( 0.05mm ) 1247-150
Thước cặp đo sâu cơ Insize 0-500mm ( 0.02mm ) 1240-5001
Thước cặp đo sâu cơ Insize 0-300mm ( 0.02mm ) 1240-3001
Thước cặp đo sâu cơ Insize 0-200mm ( 0.02mm ) 1240-2001
Thước cặp đo sâu cơ Insize 0-150mm ( 0.02mm ) 1240-1501
Thước cặp đo sâu cơ Insize 0-500mm ( 0.05mm ) 1240-500
Thước cặp đo sâu cơ Insize 0-300mm ( 0.05mm ) 1240-300
Thước cặp đo sâu cơ Insize 0-200mm ( 0.05mm ) 1240-200
Thước cặp đo sâu cơ Insize 0-150mm ( 0.05mm ) 1240-150
Thước cặp đo sâu điện tử Insize 0-500mm/0- 20" ( 0.01mm-0.0005" ) 1141-500A
Thước cặp đo sâu điện tử Insize 0-300mm/0- 12" ( 0.01mm-0.0005" ) 1141-300A
Thước cặp đo sâu điện tử Insize 0-200mm/0-8" ( 0.01mm-0.0005" ) 1141-200A
Thước cặp đo sâu điện tử Insize 0-150mm/0-6" ( 0.01mm-0.0005" ) 1141-150A
Thước cặp điện tử Insize M5-50mm/5-0.5TPI ( 0.01mm-0.0005" ) 1181-M50A
Thước cặp điện tử Insize M1-30mm/25-0.8TPI ( 0.01mm-0.0005" ) 1181-M25A
Thước cặp điện tử Insize 0-150mm/0-6" ( 0.01mm-0.0005" ) 1161-150A
Thước cặp đồng hồ Insize 0-300mm ( 0.02mm ) 1311-300A
Thước cặp đồng hồ Insize 0-200mm ( 0.02mm ) 1311-200A
Thước cặp đồng hồ Insize 0-150mm ( 0.02mm ) 1311-150A
Thước cặp đồng hồ Insize 0-300mm ( 0.02mm ) 1312-300A
Thước cặp đồng hồ Insize 0-200mm ( 0.02mm ) 1312-200A
Thước cặp đồng hồ Insize 0-150mm ( 0.02mm ) 1312-150A
Thước cặp cơ khí Insize 0-1500mm/0-60" ( 0.02mm-0.001" ) 1214-1500
Thước cặp cơ khí Insize 0-1000mm/0-40" ( 0.02mm-0.001" ) 1214-1000
Thước cặp cơ khí Insize 0-600mm/0-24" ( 0.02mm-0.001" ) 1214-600
Thước cặp cơ khí Insize 0-500mm/0-20" ( 0.02mm-0.001" ) 1214-500
Thước cặp cơ khí Insize 0-450mm/0-18" ( 0.02mm-0.001" ) 1214-450
Thước cặp cơ khí Insize 0-300mm/0-12" ( 0.02mm-0.001" ) 1214-300
Thước cặp cơ khí Insize 0-280mm/0-11" ( 0.02mm-0.001" ) 1233-280
Thước cặp cơ khí Insize 0-180mm/0-7" ( 0.02mm-0.001" ) 1233-180
Thước cặp cơ khí Insize 0-130mm/0-5" ( 0.02mm-0.001" ) 1233-130
Thước cặp cơ khí Insize 0-300mm/0-12" ( 0.02mm-0.001" ) 1223-3002
Thước cặp cơ khí Insize 0-200mm/0-8" ( 0.02mm-0.001" ) 1223-2002
Thước cặp cơ khí Insize 0-150mm/0-6" ( 0.02mm-0.001" ) 1223-1502
Thước cặp cơ khí Insize 0-300mm/0-12" ( 0.05mm-1/128" ) 1223-300
Thước cặp cơ khí Insize 0-200mm/0-8" ( 0.05mm-1/128" ) 1223-200